鯡
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tra từ bắt đầu bởi | |||
鯡 |
Chữ Hán[sửa]
Tra cứu[sửa]
- Số nét: 19
- Bộ thủ: 魚 + 8 nét (xem trong Hán Việt tự điển)
- Dữ liệu Unicode: U+9BE1 (liên kết ngoài tiếng Anh)
Chuyển tự[sửa]
- Chữ Latinh
- Bính âm: fēi (fei1)
- Phiên âm Hán-Việt: phi
- Chữ Hangul: 비
Tiếng Quan Thoại[sửa]
Danh từ[sửa]
鯡
- (Động vật học) Cá trích.
Chữ Nôm[sửa]
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
鯡 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
fi˧˧ | fi˧˥ | fi˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
fi˧˥ | fi˧˥˧ |