Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+9C6D, 鱭
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-9C6D

[U+9C6C]
CJK Unified Ideographs
[U+9C6E]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 14 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “魚 14” ghi đè từ khóa trước, “示39”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. (Động vật học) trống.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

tễ

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
teʔe˧˥te˧˩˨te˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tḛ˩˧te˧˩tḛ˨˨