Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán[sửa]

U+9C9A, 鲚
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-9C9A

[U+9C99]
CJK Unified Ideographs
[U+9C9B]

Tra cứu[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Danh từ[sửa]

  1. (Động vật học) trống.

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

tễ

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
teʔe˧˥te˧˩˨te˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tḛ˩˧te˧˩tḛ˨˨