Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+9DD3, 鷓
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-9DD3

[U+9DD2]
CJK Unified Ideographs
[U+9DD4]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 11 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “鳥 11” ghi đè từ khóa trước, “弋106”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. (Động vật học) Gà gô.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

chá, giá

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨaː˧˥ zaː˧˥ʨa̰ː˩˧ ja̰ː˩˧ʨaː˧˥ jaː˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʨaː˩˩ ɟaː˩˩ʨa̰ː˩˧ ɟa̰ː˩˧