Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán[sửa]

U+9DD3, 鷓
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-9DD3

[U+9DD2]
CJK Unified Ideographs
[U+9DD4]

Tra cứu[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Danh từ[sửa]

  1. (Động vật học) Gà gô.

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

chá, giá

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨaː˧˥ zaː˧˥ʨa̰ː˩˧ ja̰ː˩˧ʨaː˧˥ jaː˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʨaː˩˩ ɟaː˩˩ʨa̰ː˩˧ ɟa̰ː˩˧