Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+9DF2, 鷲
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-9DF2

[U+9DF1]
CJK Unified Ideographs
[U+9DF3]

Tra cứu

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. (Động vật học) Kền kền khoang cổ (ở Nam Mỹ).

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

thứu, tựu

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰiw˧˥ tḭʔw˨˩tʰɨ̰w˩˧ tɨ̰w˨˨tʰɨw˧˥ tɨw˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰɨw˩˩ tɨw˨˨tʰɨw˩˩ tɨ̰w˨˨tʰɨ̰w˩˧ tɨ̰w˨˨