鷲
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tra từ bắt đầu bởi | |||
鷲 |
Chữ Hán[sửa]
Tra cứu[sửa]
- Số nét: 23
- Bộ thủ: 鳥 + 12 nét (xem trong Hán Việt tự điển)
- Dữ liệu Unicode: U+9DF2 (liên kết ngoài tiếng Anh)
Chuyển tự[sửa]
- Chữ Latinh
- Chữ Hiragana わし
- Chữ Hangul: 취
Tiếng Quan Thoại[sửa]
Danh từ[sửa]
鷲
Chữ Nôm[sửa]
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
鷲 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
tʰiw˧˥ tḭʔw˨˩ | tʰɨ̰w˩˧ tɨ̰w˨˨ | tʰɨw˧˥ tɨw˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tʰɨw˩˩ tɨw˨˨ | tʰɨw˩˩ tɨ̰w˨˨ | tʰɨ̰w˩˧ tɨ̰w˨˨ |