Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+9E97, 麗
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-9E97

[U+9E96]
CJK Unified Ideographs
[U+9E98]

U+F988, 麗
CJK COMPATIBILITY IDEOGRAPH-F988

[U+F987]
CJK Compatibility Ideographs
[U+F989]

Tra cứu

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Người thanh lịch, người tao nhã.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

rạy, lệ

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
za̰ʔj˨˩ lḛʔ˨˩ʐa̰j˨˨ lḛ˨˨ɹaj˨˩˨ le˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɹaj˨˨ le˨˨ɹa̰j˨˨ lḛ˨˨