Bước tới nội dung

bún

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]
bún

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓun˧˥ɓṵŋ˩˧ɓuŋ˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓun˩˩ɓṵn˩˧

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

bún

  1. Sợi bột tẻ đã luộc chín dùng làm thức ăn.
    Mềm như bún. (tục ngữ)

Tham khảo

[sửa]