Bước tới nội dung

Bản mẫu:lit-noun-as-stress

Từ điển mở Wiktionary


This template gives the declension of a Lithuanian -as noun. Stressing can be specified by the user.
{{lt-noun-as-stress|syv|sýv|sp=1}}:


{{lt-noun-as-stress|met|mẽt|sp=2}}:


{{lt-noun-as-stress|tėv|tė́v|sp=3}}:


{{lt-noun-as-stress|nam|nãm|sp=4}}: