Bước tới nội dung

chuyển động

Từ điển mở Wiktionary
(Đổi hướng từ Chuyển động)

Tiếng Việt

[sửa]
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨwiə̰n˧˩˧ ɗə̰ʔwŋ˨˩ʨwiəŋ˧˩˨ ɗə̰wŋ˨˨ʨwiəŋ˨˩˦ ɗəwŋ˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʨwiən˧˩ ɗəwŋ˨˨ʨwiən˧˩ ɗə̰wŋ˨˨ʨwiə̰ʔn˧˩ ɗə̰wŋ˨˨

Danh từ

[sửa]

chuyển động

  1. thay đổi vị trí theo thời gian.
    con lắc chuyển động
    không khí chuyển động sinh ra gió
  2. Vận động, hoạt động gây ra rung động, rung chuyển.
    động cơ chuyển động ầm ầm
  3. Biến đổi trạng thái của một hệ thống nào đó.

Tham khảo

[sửa]
  • Tra từ: Hệ thống từ điển chuyên ngành mở - Free Online Vietnamese dictionary, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam