Elf
Từ điển mở Wiktionary
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Xem thêm:
elf
và
ELF
Mục lục
1
Tiếng Đức
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Biến cách
1.3
Danh từ
1.3.1
Biến cách
Tiếng Đức
[
sửa
]
Cách phát âm
[
sửa
]
IPA
(
ghi chú
)
:
/ʔɛlf/
Âm thanh
(
tập tin
)
Danh từ
[
sửa
]
Elf
gc
(
sở hữu cách
Elf
,
số nhiều
Elfen
)
(Một nhóm)
Mười một
.
Đội
bóng đá
.
Biến cách
[
sửa
]
Biến cách của
Elf
[
Giống cái
]
Số ít
Số nhiều
bđ.
xđ.
Danh từ
xđ.
Danh từ
Chủ cách
eine
die
Elf
die
Elfen
Sở hữu cách
einer
der
Elf
der
Elfen
Gián cách
einer
der
Elf
den
Elfen
Đối cách
eine
die
Elf
die
Elfen
Danh từ
[
sửa
]
Elf
gđ
(
hỗn hợp
,
sở hữu cách
Elfen
or
Elfs
,
số nhiều
Elfen
)
Elf
;
yêu tinh
.
Biến cách
[
sửa
]
Biến cách của
Elf
[
Giống đực, yếu
]
Số ít
Số nhiều
bđ.
xđ.
Danh từ
xđ.
Danh từ
Chủ cách
ein
der
Elf
die
Elfen
Sở hữu cách
eines
des
Elfen
der
Elfen
Gián cách
einem
dem
Elfen
den
Elfen
Đối cách
einen
den
Elfen
die
Elfen
Biến cách của
Elf
[
Giống đực, hỗn hợp
]
Số ít
Số nhiều
bđ.
xđ.
Danh từ
xđ.
Danh từ
Chủ cách
ein
der
Elf
die
Elfen
Sở hữu cách
eines
des
Elfs
der
Elfen
Gián cách
einem
dem
Elf
den
Elfen
Đối cách
einen
den
Elf
die
Elfen
Thể loại
:
Mục từ tiếng Đức
Từ tiếng Đức có 1 âm tiết
Mục từ tiếng Đức có cách phát âm IPA
Danh từ
Danh từ tiếng Đức
Từ tiếng Đức có tham số head thừa
Mục từ có biến cách
Danh từ hỗn hợp tiếng Đức
Danh từ yếu tiếng Đức
Bảng điều hướng
Công cụ cá nhân
Chưa đăng nhập
Tin nhắn
Đóng góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Không gian tên
Mục từ
Thảo luận
Tiếng Việt
Giao diện
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Thêm
Điều hướng
Trang Chính
Cộng đồng
Thay đổi gần đây
Mục từ ngẫu nhiên
Trợ giúp
Thảo luận chung
Đóng góp
Chỉ mục
Ngôn ngữ
Chữ cái
Bộ thủ
Từ loại
Chuyên ngành
Công cụ
Các liên kết đến đây
Thay đổi liên quan
Tải lên tập tin
Trang đặc biệt
Liên kết thường trực
Thông tin trang
Trích dẫn trang này
In/xuất ra
Tạo một quyển sách
Tải dưới dạng PDF
Bản in được
Ngôn ngữ khác
العربية
Čeština
Deutsch
English
Français
Magyar
Ido
Íslenska
Polski
Русский
Svenska
Türkçe