Bước tới nội dung
Trình đơn chính
Trình đơn chính
chuyển sang thanh bên
ẩn
Điều hướng
Trang Chính
Cộng đồng
Thay đổi gần đây
Mục từ ngẫu nhiên
Trợ giúp
Thảo luận chung
Chỉ mục
Ngôn ngữ
Chữ cái
Bộ thủ
Từ loại
Chuyên ngành
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Giao diện
Quyên góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Công cụ cá nhân
Quyên góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Nội dung
chuyển sang thanh bên
ẩn
Đầu
1
Tiếng Đức
Hiện/ẩn mục
Tiếng Đức
1.1
Cách phát âm
1.2
Từ nguyên
1.3
Danh từ
1.3.1
Biến cách
1.4
Tham khảo
Đóng mở mục lục
Gepäck
27 ngôn ngữ (định nghĩa)
Čeština
Dansk
Deutsch
Ελληνικά
English
Esperanto
Suomi
Na Vosa Vakaviti
Français
Galego
Hrvatski
Magyar
Ido
Íslenska
Italiano
한국어
Kurdî
ລາວ
Malagasy
Polski
Русский
Sängö
Svenska
ไทย
Tagalog
Türkçe
中文
Mục từ
Thảo luận
Tiếng Việt
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Công cụ
Công cụ
chuyển sang thanh bên
ẩn
Tác vụ
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Chung
Các liên kết đến đây
Thay đổi liên quan
Tải lên tập tin
Liên kết thường trực
Thông tin trang
Trích dẫn trang này
Tạo URL rút gọn
Tải mã QR
Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
Tạo một quyển sách
Tải dưới dạng PDF
Bản in được
Tại dự án khác
Giao diện
chuyển sang thanh bên
ẩn
Từ điển mở Wiktionary
Tiếng Đức
[
sửa
]
Cách phát âm
(
tập tin
)
Tách âm:
Ge·päck (số nhiều
:
Ge·pä·cke)
Từ nguyên
Từ
tiếng Đức
cận đại
gepac
.
Danh từ
Gepäck
Hành lý
,
hành trang
.
Biến cách
Biến cách của
Gepäck
[
giống trung, mạnh
]
số ít
số nhiều
mạo từ bất định
mạo từ xác định
danh từ
mạo từ xác định
danh từ
danh cách
ein
das
Gepäck
die
Gepäcke
sinh cách
eines
des
Gepäcks
,
Gepäckes
der
Gepäcke
dữ cách
einem
dem
Gepäck
,
Gepäcke
1
den
Gepäcken
đối cách
ein
das
Gepäck
die
Gepäcke
1
Hiện nay ít dùng,
xem ghi chú
.
Tham khảo
“
Gepäck
” in
Duden
online
“
Gepäck
”.
Digitales Wörterbuch der deutschen Sprache
Thể loại
:
Mục từ tiếng Đức
Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
Danh từ tiếng Đức
Thể loại ẩn:
Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Trang có đề mục ngôn ngữ
Trang có 0 đề mục ngôn ngữ
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Đóng mở mục lục
Gepäck
27 ngôn ngữ (định nghĩa)
Thêm đề tài