Bước tới nội dung

Núi Lịch

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
nuj˧˥ lḭ̈ʔk˨˩nṵj˩˧ lḭ̈t˨˨nuj˧˥ lɨt˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
nuj˩˩ lïk˨˨nuj˩˩ lḭ̈k˨˨nṵj˩˧ lḭ̈k˨˨

Danh từ riêng

[sửa]

Núi Lịch

  1. Nằm giữa sông sông Phó Đáy, cách Đoan Hùng 15km về phía đông nam. Diện tích khoảng 150km2, cao 953m. Rừng nhiệt đới đã bị tàn phá.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]