Bước tới nội dung

Ngái

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ŋaːj˧˥ŋa̰ːj˩˧ŋaːj˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ŋaːj˩˩ŋa̰ːj˩˧

Từ tương tự

[sửa]

Danh từ riêng

[sửa]

Ngái

  1. (Dân tộc) Tên gọi của một trong số 54 dân tộc sống trên lãnh thổ Việt Nam.
  2. (Tiếng) Ngôn ngữ của dân tộc Ngái.

Tham khảo

[sửa]