Bước tới nội dung

Ninh Thanh

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
nïŋ˧˧ tʰajŋ˧˧nïn˧˥ tʰan˧˥nɨn˧˧ tʰan˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
nïŋ˧˥ tʰajŋ˧˥nïŋ˧˥˧ tʰajŋ˧˥˧

Từ tương tự

[sửa]

Danh từ riêng

[sửa]

Ninh Thanh

  1. (Huyện) Huyện thuộc tỉnh Hải Dương. Thành lập từ 24-2-1979, do hợp nhất huyện Ninh Giang với Thanh Miện. Từ 17-2-1997 chia trở lại hai huyện (x. Ninh Giang; x. Thanh Miện).

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]