Bước tới nội dung

Ruộng Lạc Hầu

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zuəŋ˨˩ la̰ːʔk˨˩ hə̤w˨˩ʐuəŋ˨˨ la̰ːk˨˨ həw˧˧ɹuəŋ˨˩˨ laːk˨˩˨ həw˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɹuəŋ˨˨ laːk˨˨ həw˧˧ɹuəŋ˨˨ la̰ːk˨˨ həw˧˧

Danh từ riêng

[sửa]

Ruộng Lạc Hầu

  1. Loại ruộng cấy lúa nước của người Việt cổ, theo nước thủy triều lên xuống cày cấy.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]