Bước tới nội dung

Thành viên:Trần Thế Trung/claire

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

claire

Phát âm

[sửa]

Đồng âm

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực claire
/klɛʁ/
claires
/klɛʁ/
Giống cái claire
/klɛʁ/
claires
/klɛʁ/

Ngữ nghĩa

[sửa]

Sáng, sáng sủa.

Ví dụ
[sửa]
  • Un feu clair — một bếp lửa sáng
  • Chambre très claire — phòng rất sáng sủa
  • Style clair — lời văn sáng sủa
Dịch
[sửa]

Ngữ nghĩa

[sửa]

Rõ ràng, minh bạch.

Ví dụ
[sửa]
  • Prononciation claire — sự phát âm rõ ràng
Dịch
[sửa]

Ngữ nghĩa

[sửa]

() Màu nhạt.

Ví dụ
[sửa]
  • Gants clairs — găng màu nhạt

Ngữ nghĩa

[sửa]

Sáng loáng.

Ví dụ
[sửa]
  • Acier clair des épées — thép gươm sáng loáng

Ngữ nghĩa

[sửa]

Loãng, thưa, trong.

Ví dụ
[sửa]
  • Sirop clair — xi rô loãng
  • Eau claire — nước trong
  • Toile claire — vải thưa
Dịch
[sửa]

Ngữ nghĩa

[sửa]

Sáng suốt.

Ví dụ
[sửa]
  • Esprit clair — trí óc sáng suốt

Ngữ nghĩa

[sửa]

Hiển nhiên.

Ví dụ
[sửa]
  • Preuve claire — chứng cứ hiển nhiên
  • argent clair — tiền mặt
  • c’est de l’eau claire — nhạt nhẽo, chẳng có gì sâu sắc
  • clair comme le jour — rõ như ban ngày
  • son affaire est claire — nó khó lòng thoát được

Trạng từ

[sửa]

Ngữ nghĩa

[sửa]

Rõ ràng, sáng suốt.

Ví dụ
[sửa]
  • Voir clair — thấy rõ ràng, thấy sáng suốt
Dịch
[sửa]

Ngữ nghĩa

[sửa]

Không dày, thưa.

Ví dụ
[sửa]
  • Semé clair — gieo thưa
  • clair et net — rõ ràng dứt khoát
  • Parler clair et net — nói rõ ràng dứt khoát
  • Toucher mille francs clair et net — nhận một nghìn frăng tròn
  • en clair — rõ nét, rõ hình

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
claire
/klɛʁ/
claires
/klɛʁ/
  • Giống đực

Ngữ nghĩa

[sửa]

Chỗ quang.

Ví dụ
[sửa]
  • Les clairs d’un bois — những chỗ quang trong rừng

Ngữ nghĩa

[sửa]

Chỗ sáng, đám sáng (trên một bức tranh, đối với đám tối).

Ngữ nghĩa

[sửa]

Chỗ sờn.

Ví dụ
[sửa]
  • Raccommoder les clairs d’un pantalon — vá những chỗ sờn ở quần

Ngữ nghĩa

[sửa]

Chỗ dệt nhảy sợi.

Thành ngữ

[sửa]
  • clair de lune — sáng trăng
  • dépêche en clair — điện tín bằng chữ thường
  • le plus clair de — phần chủ yếu nhất; phần lớn
  • Passer le plus clair de la journée dans les bureaux — để phần lớn ngày ở phòng giấy
  • mettre au clair — viết ra rõ ràng
  • mettre sabre au clair — rút gươm ra
  • tirer au clair — làm cho ra manh mối

Tham khảo

[sửa]