Tuất
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách viết khác
[sửa]- (chi trong Địa Chi): tuất
Từ nguyên
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
twət˧˥ | twə̰k˩˧ | twək˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
twət˩˩ | twə̰t˩˧ |
Danh từ riêng
[sửa]Tuất
- Chi thứ mười một của Địa Chi, lấy chó làm tượng trưng.
- Tuổi Tuất.
- Năm Tuất.
- Một tên dành cho cả hai giới từ tiếng Trung Quốc.
Dịch
[sửa]Chi thứ mười một của Địa Chi
Từ cùng trường nghĩa
[sửa]Thể loại:
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ Hán-Việt
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Danh từ riêng
- Danh từ riêng tiếng Việt
- tiếng Việt entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Định nghĩa mục từ tiếng Việt có ví dụ cách sử dụng
- Tên người tiếng Việt
- Tên tiếng Việt dành cho nam
- Tên tiếng Việt dành cho nam bắt nguồn từ tiếng Trung Quốc
- Tên tiếng Việt dành cho nữ
- Tên tiếng Việt dành cho nữ bắt nguồn từ tiếng Trung Quốc
- Tên tiếng Việt dành cho cả hai giới
- Tên tiếng Việt dành cho cả hai giới bắt nguồn từ tiếng Trung Quốc
- Từ có bản dịch tiếng Quan Thoại
- Địa Chi/Tiếng Việt