Dậu

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Cách viết khác[sửa]

Từ nguyên[sửa]

Âm Hán-Việt của chữ Hán Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 698: attempt to index local 'sc' (a nil value)..

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zə̰ʔw˨˩jə̰w˨˨jəw˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɟəw˨˨ɟə̰w˨˨

Từ tương tự[sửa]

Danh từ riêng[sửa]

Dậu

  1. Chi thứ mười của Địa Chi, lấy làm tượng trưng.
    Tuổi Dậu.
    Năm Dậu.

Dịch[sửa]

Từ cùng trường nghĩa[sửa]