abandoned
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ə.ˈbæn.dənd/
Hoa Kỳ | [ə.ˈbæn.dənd] |
Động từ
[sửa]abandoned
Chia động từ
[sửa]abandon
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to abandon | |||||
Phân từ hiện tại | abandoning | |||||
Phân từ quá khứ | abandoned | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | abandon | abandon hoặc abandonest¹ | abandons hoặc abandoneth¹ | abandon | abandon | abandon |
Quá khứ | abandoned | abandoned hoặc abandonedst¹ | abandoned | abandoned | abandoned | abandoned |
Tương lai | will/shall² abandon | will/shall abandon hoặc wilt/shalt¹ abandon | will/shall abandon | will/shall abandon | will/shall abandon | will/shall abandon |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | abandon | abandon hoặc abandonest¹ | abandon | abandon | abandon | abandon |
Quá khứ | abandoned | abandoned | abandoned | abandoned | abandoned | abandoned |
Tương lai | were to abandon hoặc should abandon | were to abandon hoặc should abandon | were to abandon hoặc should abandon | were to abandon hoặc should abandon | were to abandon hoặc should abandon | were to abandon hoặc should abandon |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | abandon | — | let’s abandon | abandon | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ
[sửa]abandoned /ə.ˈbæn.dənd/
Tham khảo
[sửa]- "abandoned", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)