abates
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]abates
Động từ
[sửa]abates
- Dạng ngôi thứ ba số ít đơn present lối trình bày của abate
Chia động từ
[sửa]abate
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to abate | |||||
Phân từ hiện tại | abating | |||||
Phân từ quá khứ | abated | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | abate | abate hoặc abatest¹ | abates hoặc abateth¹ | abate | abate | abate |
Quá khứ | abated | abated hoặc abatedst¹ | abated | abated | abated | abated |
Tương lai | will/shall² abate | will/shall abate hoặc wilt/shalt¹ abate | will/shall abate | will/shall abate | will/shall abate | will/shall abate |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | abate | abate hoặc abatest¹ | abate | abate | abate | abate |
Quá khứ | abated | abated | abated | abated | abated | abated |
Tương lai | were to abate hoặc should abate | were to abate hoặc should abate | were to abate hoặc should abate | were to abate hoặc should abate | were to abate hoặc should abate | were to abate hoặc should abate |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | abate | — | let’s abate | abate | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Từ đảo chữ
[sửa]Tiếng Bồ Đào Nha
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- (Bồ Đào Nha) IPA(ghi chú): /ɐˈba.tɨʃ/ [ɐˈβa.tɨʃ]
Danh từ
[sửa]abates
Tiếng Latvia
[sửa]Danh từ
[sửa]abates gc
Tiếng Litva
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]abatès gc
Tiếng Tây Ban Nha
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]abates gđ sn
Thể loại:
- Mục từ tiếng Anh
- Từ tiếng Anh có 2 âm tiết
- Mục từ tiếng Anh có cách phát âm IPA
- Từ tiếng Anh có liên kết âm thanh
- Vần tiếng Anh/eɪts
- Vần tiếng Anh/eɪts/2 âm tiết
- Danh từ
- Mục từ biến thể tiếng Anh
- Biến thể hình thái danh từ tiếng Anh
- tiếng Anh entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Danh từ số nhiều
- Động từ
- Biến thể hình thái động từ tiếng Anh
- Chia động từ
- Động từ tiếng Anh
- Chia động từ tiếng Anh
- Mục từ tiếng Bồ Đào Nha
- Từ tiếng Bồ Đào Nha có 3 âm tiết
- Mục từ tiếng Bồ Đào Nha có cách phát âm IPA
- Mục từ biến thể tiếng Bồ Đào Nha
- Biến thể hình thái danh từ tiếng Bồ Đào Nha
- tiếng Bồ Đào Nha entries with incorrect language header
- Mục từ tiếng Latvia
- Mục từ biến thể tiếng Latvia
- Biến thể hình thái danh từ tiếng Latvia
- tiếng Latvia entries with incorrect language header
- Mục từ tiếng Litva
- Mục từ tiếng Litva có cách phát âm IPA
- Mục từ biến thể tiếng Litva
- Biến thể hình thái danh từ tiếng Litva
- tiếng Litva entries with incorrect language header
- Mục từ tiếng Tây Ban Nha
- Từ tiếng Tây Ban Nha có 3 âm tiết
- Mục từ tiếng Tây Ban Nha có cách phát âm IPA
- Vần tiếng Tây Ban Nha/ates
- Vần tiếng Tây Ban Nha/ates/3 âm tiết
- Mục từ biến thể tiếng Tây Ban Nha
- Biến thể hình thái danh từ tiếng Tây Ban Nha
- tiếng Tây Ban Nha entries with incorrect language header