abomination
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ə.ˌbɑː.mə.ˈneɪ.ʃən/
Danh từ
abomination /ə.ˌbɑː.mə.ˈneɪ.ʃən/
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “abomination”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /a.bɔ.mi.na.sjɔ̃/
Danh từ
| Số ít | Số nhiều | |
|---|---|---|
| Giống đực | abomination /a.bɔ.mi.na.sjɔ̃/ |
abominations /a.bɔ.mi.na.sjɔ̃/ |
| Giống cái | abomination /a.bɔ.mi.na.sjɔ̃/ |
abominations /a.bɔ.mi.na.sjɔ̃/ |
abomination gc /a.bɔ.mi.na.sjɔ̃/
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “abomination”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)