abomination
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ə.ˌbɑː.mə.ˈneɪ.ʃən/
Danh từ
[sửa]abomination /ə.ˌbɑː.mə.ˈneɪ.ʃən/
- Sự ghê tởm, sự kinh tởm; sự ghét cay ghét đắng.
- to hold something in abomination — ghê tởm cái gì
- Vật kinh tởm; việc ghê tởm; hành động đáng ghét.
Tham khảo
[sửa]- "abomination", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /a.bɔ.mi.na.sjɔ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | abomination /a.bɔ.mi.na.sjɔ̃/ |
abominations /a.bɔ.mi.na.sjɔ̃/ |
Số nhiều | abomination /a.bɔ.mi.na.sjɔ̃/ |
abominations /a.bɔ.mi.na.sjɔ̃/ |
abomination gc /a.bɔ.mi.na.sjɔ̃/
- Điều ghê tởm, sự ghét cay ghét đắng.
- Avoir qqn (qch) en abomination — ghét cay ghét đắng người nào (điều gì)
- J'ai le mensonge en abomination — tôi ghét nói dối thậm tệ
- être en abomination — bị ghét cay ghét đắng.
Tham khảo
[sửa]- "abomination", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)