abortion
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ə.ˈbɔr.ʃən/
Hoa Kỳ | [ə.ˈbɔr.ʃən] |
Danh từ
[sửa]abortion /ə.ˈbɔr.ʃən/
- Sự sẩy thai, sự phá thai; sự nạo thai.
- Người lùn tịt; đứa bé đẻ non, vật đẻ non; vật dị dạng, quái thai.
- Sự chết non chết yểu, sự sớm thất bại (của một kế hoạch, ý đồ... ).
- (Sinh vật học) Tình trạng phát triển không đầy đủ.
Tham khảo
[sửa]- "abortion", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)