absciss
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈæb.sɪs/
- IPA: /əb.ˈsɪs/
Từ nguyên
[sửa]- danh từ
- Từ tiếng Latinh abscissa, từ abscindere (“xé từng mảnh”), từ ab- + scindere (“xé, cắt”).
- ngoại động từ, nội động từ
- Rút gọn từ abscission, từ tiếng Latinh abscissio.
Danh từ
[sửa]absciss (số nhiều abscisses)
Đồng nghĩa
[sửa]Ngoại động từ
[sửa]absciss ngoại động từ
- Cắt ra.
Chia động từ
[sửa]Bảng chia động từ của absciss
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to absciss | |||||
Phân từ hiện tại | abscissing | |||||
Phân từ quá khứ | abscissed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | absciss | absciss hoặc abscissest¹ | abscisses hoặc abscisseth¹ | absciss | absciss | absciss |
Quá khứ | abscissed | abscissed hoặc abscissedst¹ | abscissed | abscissed | abscissed | abscissed |
Tương lai | will/shall² absciss | will/shall absciss hoặc wilt/shalt¹ absciss | will/shall absciss | will/shall absciss | will/shall absciss | will/shall absciss |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | absciss | absciss hoặc abscissest¹ | absciss | absciss | absciss | absciss |
Quá khứ | abscissed | abscissed | abscissed | abscissed | abscissed | abscissed |
Tương lai | were to absciss hoặc should absciss | were to absciss hoặc should absciss | were to absciss hoặc should absciss | were to absciss hoặc should absciss | were to absciss hoặc should absciss | were to absciss hoặc should absciss |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | absciss | — | let’s absciss | absciss | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ
[sửa]absciss nội động từ
- Bị cắt ra.
Chia động từ
[sửa]Bảng chia động từ của absciss
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to absciss | |||||
Phân từ hiện tại | abscissing | |||||
Phân từ quá khứ | abscissed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | absciss | absciss hoặc abscissest¹ | abscisses hoặc abscisseth¹ | absciss | absciss | absciss |
Quá khứ | abscissed | abscissed hoặc abscissedst¹ | abscissed | abscissed | abscissed | abscissed |
Tương lai | will/shall² absciss | will/shall absciss hoặc wilt/shalt¹ absciss | will/shall absciss | will/shall absciss | will/shall absciss | will/shall absciss |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | absciss | absciss hoặc abscissest¹ | absciss | absciss | absciss | absciss |
Quá khứ | abscissed | abscissed | abscissed | abscissed | abscissed | abscissed |
Tương lai | were to absciss hoặc should absciss | were to absciss hoặc should absciss | were to absciss hoặc should absciss | were to absciss hoặc should absciss | were to absciss hoặc should absciss | were to absciss hoặc should absciss |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | absciss | — | let’s absciss | absciss | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "absciss", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)