Bước tới nội dung

acađêmi

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
˧˧ kaː˧˧ ɗe˧˧ mi˧˧˧˥ kaː˧˥ ɗe˧˥ mi˧˥˧˧ kaː˧˧ ɗe˧˧ mi˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
˧˥ kaː˧˥ ɗe˧˥ mi˧˥˧˥˧ kaː˧˥˧ ɗe˧˥˧ mi˧˥˧

Danh từ

[sửa]

acađêmi

  1. Tên gọi trường dạy triết học của Platôn tại khu vườn mang tên nhân vật thần thoại Akađêmôt (Akademos) gần Aten (Athènes; 387 tCn.).
  2. Viện hàn lâm, học viện.
  3. Bức hình hoạ vẽ theo người mẫu khoả thân (theo quan điểm thẩm mĩ) để nghiên cứu, học tập.

Dịch

[sửa]