acclimatation
Tiếng Anh[sửa]
Danh từ[sửa]
acclimatation
- Sự thích nghi khí hậu, sự làm hợp thuỷ thổ.
Tham khảo[sửa]
- "acclimatation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /a.kli.ma.ta.sjɔ̃/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | acclimatation /a.kli.ma.ta.sjɔ̃/ |
acclimatation /a.kli.ma.ta.sjɔ̃/ |
Số nhiều | acclimatation /a.kli.ma.ta.sjɔ̃/ |
acclimatation /a.kli.ma.ta.sjɔ̃/ |
acclimatation gc /a.kli.ma.ta.sjɔ̃/
- Sự luyện cho quen thủy thổ; sự thuần hóa.
- Acclimatation des végétaux à un milieu — luyện các loài cây cho quen với một môi trường
Tham khảo[sửa]
- "acclimatation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)