Bước tới nội dung

achhiy

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Quechua

[sửa]

Cách viết khác

[sửa]

Danh từ

[sửa]

achhiy

  1. Sự hắt xì.

Biến cách

[sửa]

Động từ

[sửa]

achhiy

  1. (nội động từ) Hắt xì.

Ghi chú sử dụng

[sửa]

Tránh nhầm lẫn với achiy.

Chia động từ

[sửa]