afford

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ə.ˈfɔrd/
Hoa Kỳ

Ngoại động từ[sửa]

afford ngoại động từ /ə.ˈfɔrd/

  1. Có thể, có đủ sức, có đủ khả năng, có đủ điều kiện (để làm gì).
    I can't afford to lose a minute — tôi không thể để mất một phút nào
  2. Cho, tạo cho, cấp cho, ban cho.
    reading affords us pleasure — đọc sách cho ta niềm vui thú
    the fields afford enough fodder for the cattle — cánh đồng cung cấp đủ cỏ khô cho trâu bò

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]