Bước tới nội dung

ale

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

ale /ˈeɪɫ/

  1. Rượu bia.
  2. Cuộc vui liên hoan uống bia.

Thành ngữ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Bih

[sửa]

Danh từ

[sửa]

ale

  1. tre cỡ vừa.

Tham khảo

[sửa]
  • Tam Thi Minh Nguyen, A grammar of Bih (2013)

Tiếng Saho

[sửa]

Động từ

[sửa]

ale

  1. nướng.

Tham khảo

[sửa]
  • Moreno Vergari; Roberta Vergari (2007), A basic Saho-English-Italian Dictionary (Từ điển cơ bản Saho-Anh-Ý)