alliance

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ə.ˈlɑɪ.ənts/

Danh từ[sửa]

alliance /ə.ˈlɑɪ.ənts/

  1. Sự liên minh, khối liên minh khối đồng minh.
    to enterinto alliance with; to form an alliance with — liên minh với, thành lập khối đồng minh với
  2. Sự thông gia.
  3. Quan hệ họ hàng; sự cùng chung một tính chất, sự cùng chung những đức tính.

Tham khảo[sửa]

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /a.ljɑ̃s/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
alliance
/a.ljɑ̃s/
alliances
/a.ljɑ̃s/

alliance gc /a.ljɑ̃s/

  1. Liên minh, đồng minh.
    Traité d’alliance — hiệp ước liên minh, minh ước
    La Sainte-Alliance — liên minh thần thánh
    Alliance défensive et offensive — liên minh phòng thủ và công kích
    Alliance entre deux partis politiques — sự liên minh giữa hai chính đảng
    Alliance électorale — liên minh bầu cử
  2. Quan hệ thông gia.
    Neveu par alliance — cháu trai bên vợ hoặc bên chồng
  3. Nhẫn cưới.
  4. Sự kết hợp.
    Alliance de mots — sự kết hợp từ tương phản (ví dụ se hâter lentement)

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]