divorce
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /də.ˈvɔrs/
Danh từ
[sửa]divorce /də.ˈvɔrs/
Ngoại động từ
[sửa]divorce ngoại động từ /də.ˈvɔrs/
- Cho ly dị; ly dị (chồng vợ... ).
- Làm xa rời, làm lìa khỏi, tách ra khỏi.
- to divorce one thing from another — tách một vật này ra khỏi vật khác
Chia động từ
[sửa]divorce
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to divorce | |||||
Phân từ hiện tại | divorcing | |||||
Phân từ quá khứ | divorced | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | divorce | divorce hoặc divorcest¹ | divorces hoặc divorceth¹ | divorce | divorce | divorce |
Quá khứ | divorced | divorced hoặc divorcedst¹ | divorced | divorced | divorced | divorced |
Tương lai | will/shall² divorce | will/shall divorce hoặc wilt/shalt¹ divorce | will/shall divorce | will/shall divorce | will/shall divorce | will/shall divorce |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | divorce | divorce hoặc divorcest¹ | divorce | divorce | divorce | divorce |
Quá khứ | divorced | divorced | divorced | divorced | divorced | divorced |
Tương lai | were to divorce hoặc should divorce | were to divorce hoặc should divorce | were to divorce hoặc should divorce | were to divorce hoặc should divorce | were to divorce hoặc should divorce | were to divorce hoặc should divorce |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | divorce | — | let’s divorce | divorce | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "divorce", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /di.vɔʁs/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
divorce /di.vɔʁs/ |
divorces /di.vɔʁs/ |
divorce gđ /di.vɔʁs/
- Sự ly hôn.
- Sự mâu thuẫn.
- Il y a divorce entre la théorie et la pratique — có mâu thuẫn giữa lý thuyết và thực hành
Tham khảo
[sửa]- "divorce", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)