Bước tới nội dung

an toàn dịch bệnh

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
aːn˧˧ twa̤ːn˨˩ zḭ̈ʔk˨˩ ɓə̰ʔjŋ˨˩aːŋ˧˥ twaːŋ˧˧ jḭ̈t˨˨ ɓḛn˨˨aːŋ˧˧ twaːŋ˨˩ jɨt˨˩˨ ɓəːn˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
aːn˧˥ twan˧˧ ɟïk˨˨ ɓeŋ˨˨aːn˧˥ twan˧˧ ɟḭ̈k˨˨ ɓḛŋ˨˨aːn˧˥˧ twan˧˧ ɟḭ̈k˨˨ ɓḛŋ˨˨

Danh từ

[sửa]

an toàn dịch bệnh

  1. Hệ thống các biện pháp bảo đảm cho cây trồng vật nuôi không hoặc ít bị dịch bệnh, sinh trưởngphát triển bình thường.