animadvert

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /.ˈvɜːt/

Nội động từ[sửa]

animadvert nội động từ /.ˈvɜːt/

  1. (Thường) + on, upon) khiển trách, chỉ trích, phê bình.
    to animadvert on someone's behavious — khiển trách thái độ của ai

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]