animadvert
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /.ˈvɜːt/
Nội động từ
animadvert nội động từ /.ˈvɜːt/
- (Thường) + on, upon) khiển trách, chỉ trích, phê bình.
- to animadvert on someone's behavious — khiển trách thái độ của ai
Chia động từ
animadvert
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “animadvert”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)