appeal
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ə.ˈpil/
Hoa Kỳ | [ə.ˈpil] |
Danh từ
[sửa]appeal (số nhiều appeals) /ə.ˈpil/
- Sự kêu gọi; lời kêu gọi.
- Lời thỉnh cầu, sự cầu khẩn.
- with a look of appeal — với vẻ cầu khẩn
- to make an appeal to someone's generosity — cầu đến lòng rộng lượng của ai, kêu gọi lòng rộng lượng của ai
- (Pháp lý) Sự chống án; quyền chống án.
- to lodge an appeal; to give notice of appeal — đưa đơn chống án
Thành ngữ
[sửa]- Court of Appeals:
- to appeal to the country: Xem country
Ngoại động từ
[sửa]appeal ngoại động từ /ə.ˈpil/
- Kêu gọi.
- Thỉnh cầu, cầu khẩn, cầu, kêu gọi.
- appeal to someone's generosity — cầu đến lòng rộng lượng của ai, kêu gọi lòng rộng lượng của ai
- (Pháp lý) Chống án.
Nội động từ
[sửa]appeal nội động từ /ə.ˈpil/
- Làm cảm động.
- (Thể dục, thể thao) Xin trọng tài giải quyết một vận động viên bị out hay không (crikê).
Tham khảo
[sửa]- "appeal", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)