Bước tới nội dung

appointed

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ə.ˈpɔɪn.təd/
Hoa Kỳ

Động từ

[sửa]

appointed

  1. Quá khứphân từ quá khứ của appoint

Chia động từ

[sửa]

Tính từ

[sửa]

appointed /ə.ˈpɔɪn.təd/

  1. Được bổ nhiệm, được chỉ định, được chọn.
    an ambassador appointed — một đại sứ được bổ nhiệm
    one's appointed task — một công việc đã được chỉ định cho làm, một công việc đã được giao cho làm
  2. Định hạn.
    at the appointed time — vào giờ đã định
  3. Được trang bị, được thiết bị.
    a nicely appointed house — căn nhà được thiết bị đẹp đẽ
    badly appointed — thiết bị tồi tàn, trang bị kém

Tham khảo

[sửa]