Bước tới nội dung

arisen

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Nội động từ

arisen (Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 660: Parameter 1 must be a valid language or etymology language code; the value "arise" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..)

  1. Xuất hiện, nảy sinh ra, xảy ra.
    more difficulties arose — nhiều khó khăn nảy sinh ra
    there arose many heroes — nhiều anh hùng xuất hiện
  2. Phát sinh do; do bởi.
    difficulties arising from the war — những phát sinh khó khăn do chiến tranh
  3. (Thơ ca) Sống lại, hồi sinh.
  4. (Từ cổ,nghĩa cổ) Mọc lên; trở dậy.
  5. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (từ cổ, nghĩa cổ) nổi lên, vọng đến, vang đến (tiếng âm thanh).

Tính từ

arisen

  1. (Phật giáo) đã sanh
    arisen taints — các lậu hoặc đã sanh

Trái nghĩa

Tham khảo

Mục từ này còn sơ khai.
Bạn có thể viết bổ sung. (Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)