Bước tới nội dung

arisen

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Nội động từ

[sửa]

arisen (Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "arise" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..)

  1. Xuất hiện, nảy sinh ra, xảy ra.
    more difficulties arose — nhiều khó khăn nảy sinh ra
    there arose many heroes — nhiều anh hùng xuất hiện
  2. Phát sinh do; do bởi.
    difficulties arising from the war — những phát sinh khó khăn do chiến tranh
  3. (Thơ ca) Sống lại, hồi sinh.
  4. (Từ cổ,nghĩa cổ) Mọc lên; trở dậy.
  5. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (từ cổ, nghĩa cổ) nổi lên, vọng đến, vang đến (tiếng âm thanh).

Tính từ

[sửa]

arisen

  1. (Phật giáo) đã sanh
    arisen taints — các lậu hoặc đã sanh

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)