Bước tới nội dung

assent

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ə.ˈsɛnt/

Danh từ

assent /ə.ˈsɛnt/

  1. Sự chuẩn y, sự phê chuẩn.
  2. Sự đồng ý, sự tán thành.

Nội động từ

assent nội động từ /ə.ˈsɛnt/

  1. Assent to đồng ý, tán thành (đề nghị, ý kiến, lời tuyên bố... ).

Chia động từ

Tham khảo