asterisk
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈæs.tə.ˌrɪsk/
Hoa Kỳ | [ˈæs.tə.ˌrɪsk] |
Danh từ
[sửa]asterisk (số nhiều asterisks) /ˈæs.tə.ˌrɪsk/
Ngoại động từ
[sửa]asterisk ngoại động từ /ˈæs.tə.ˌrɪsk/
Chia động từ
[sửa]Bảng chia động từ của asterisk
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "asterisk", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)