Bước tới nội dung

atomize

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈæ.tə.ˌmɑɪz/

Ngoại động từ

[sửa]

atomize ngoại động từ /ˈæ.tə.ˌmɑɪz/

  1. Nguyên tử hoá.
  2. Tán nhỏ.
  3. Phun.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]