atrophy

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈæ.trə.fi/

Danh từ[sửa]

atrophy /ˈæ.trə.fi/

  1. Sự teo.
  2. Sự hao mòn.

Ngoại động từ[sửa]

atrophy ngoại động từ /ˈæ.trə.fi/

  1. Làm teo.
  2. Làm hao mòn.

Chia động từ[sửa]

Nội động từ[sửa]

atrophy nội động từ /ˈæ.trə.fi/

  1. Teo đi.
  2. Hao mòn.

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]