Bước tới nội dung

authenticate

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ə.ˈθɛn.tɪ.ˌkeɪt/

Ngoại động từ

[sửa]

authenticate ngoại động từ /ə.ˈθɛn.tɪ.ˌkeɪt/

  1. Xác nhậnđúng, chứng minhxác thực.
  2. (Máy tính) Xác thực.
  3. Làm cho có giá trị; nhận thức (chữ ký...).

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]