Bước tới nội dung
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
bàn máy
- Bộ phận máy có dạng mặt bàn để đặt vật đang được gia công, chế tạo.
bàn máy khoan
bàn máy khâu
Tham khảo[sửa]
- Bàn máy, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam
-