Bước tới nội dung

bách đạo

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓajk˧˥ ɗa̰ːʔw˨˩ɓa̰t˩˧ ɗa̰ːw˨˨ɓat˧˥ ɗaːw˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓajk˩˩ ɗaːw˨˨ɓajk˩˩ ɗa̰ːw˨˨ɓa̰jk˩˧ ɗa̰ːw˨˨

Danh từ

[sửa]

bách đạo

  1. Sự ngược đãi, phân biệt đối xử, áp bức, hoặc bạo lực đối với những cá nhân và các cộng đoànniềm tin tôn giáo.
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)