Bước tới nội dung

bình xịt

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓï̤ŋ˨˩ sḭʔt˨˩ɓïn˧˧ sḭt˨˨ɓɨn˨˩ sɨt˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓïŋ˧˧ sit˨˨ɓïŋ˧˧ sḭt˨˨

Danh từ

[sửa]

bình xịt

  1. (khẩu ngữ) Bình chứa chất khí hoặc chất lỏng, có nén áp lực, khi ấn vào nút van xả, khí hoặc chất lỏng mạnh ra.
    Bình xịt muỗi.
    Bình xịt hơi cay.
    Bình xịt thuốc trừ sâu.

Tham khảo

[sửa]
  • Bình xịt, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam