Bước tới nội dung

bưởng

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓɨə̰ŋ˧˩˧ɓɨəŋ˧˩˨ɓɨəŋ˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓɨəŋ˧˩ɓɨə̰ʔŋ˧˩

Từ nguyên

[sửa]

Đọc trại chữ bang

Danh từ

[sửa]

bưởng

  1. Tập hợp một nhóm người chuyên khai thác quặng.
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)