Bước tới nội dung

bạch yến

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓa̰ʔjk˨˩ iən˧˥ɓa̰t˨˨ iə̰ŋ˩˧ɓat˨˩˨ iəŋ˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓajk˨˨ iən˩˩ɓa̰jk˨˨ iən˩˩ɓa̰jk˨˨ iə̰n˩˧

Danh từ

[sửa]

bạch yến

  1. Chim nhỏ cùng họ với sẻ, lông màu trắng, nuôi làm cảnh.

Tham khảo

[sửa]