maintain
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /meɪn.ˈteɪn/
Hoa Kỳ | [meɪn.ˈteɪn] |
Ngoại động từ
[sửa]maintain ngoại động từ /meɪn.ˈteɪn/
- Giữ, duy trì, bảo vệ, bảo quản.
- to maintain friendly relations — duy trì những quan hệ hữu nghị
- to maintain an attitude — giữ một thái độ
- to maintain a road — bảo quản một con đường
- Giữ vững, không rời bỏ.
- to maintain one's position — giữ vững vị trí của mình
- Bảo vệ, xác nhận rằng.
- to maintain one's opinion — bảo vệ ý kiến của mình
- Nuôi, cưu mang.
- to maintain a large family — nuôi một gia đình đông con
Chia động từ
[sửa]maintain
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "maintain", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)