Bước tới nội dung

blench

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈblɛntʃ/

Nội động từ

[sửa]

blench nội động từ /ˈblɛntʃ/

  1. Lùi bước, chùn bước (vì sợ hãi, kinh tởm); lẫn tránh.

Ngoại động từ

[sửa]

blench ngoại động từ /ˈblɛntʃ/

  1. Nhắm mắt làm ngơ.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]