blether
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈblɛ.ðɜː/
Danh từ
[sửa]blether /ˈblɛ.ðɜː/
- Sự nói bậy bạ; sự ba hoa rỗng tuếch.
Nội động từ
[sửa]blether nội động từ /ˈblɛ.ðɜː/
- nói bậy bạ; nói ba hoa rỗng tuếch.
Chia động từ
[sửa]blether
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to blether | |||||
Phân từ hiện tại | blethering | |||||
Phân từ quá khứ | blethered | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | blether | blether hoặc bletherest¹ | blethers hoặc blethereth¹ | blether | blether | blether |
Quá khứ | blethered | blethered hoặc bletheredst¹ | blethered | blethered | blethered | blethered |
Tương lai | will/shall² blether | will/shall blether hoặc wilt/shalt¹ blether | will/shall blether | will/shall blether | will/shall blether | will/shall blether |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | blether | blether hoặc bletherest¹ | blether | blether | blether | blether |
Quá khứ | blethered | blethered | blethered | blethered | blethered | blethered |
Tương lai | were to blether hoặc should blether | were to blether hoặc should blether | were to blether hoặc should blether | were to blether hoặc should blether | were to blether hoặc should blether | were to blether hoặc should blether |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | blether | — | let’s blether | blether | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "blether", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)