bok
Giao diện
Tiếng M'Nông Đông
[sửa]Danh từ
[sửa]bok
- (Rơlơm) bùn.
Tham khảo
[sửa]- Blood, Evangeline; Blood, Henry (1972) Vietnam word list (revised): Mnong Rolom. SIL International.
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
| Xác định | Bất định | |
|---|---|---|
| Số ít | bok | boka, boken |
| Số nhiều | bøker | bøkene |
bok gđc
- Quyển sách, quyển vở.
- Jeg liker å lese bøker.
- Det står i denne boka at Vietnam har 75 millioner innbyggere.
- Forfatteren av denne boka er norsk.
- Sổ chi thu.
- å føre bøker
Từ dẫn xuất
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “bok”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Turkmen
[sửa]Danh từ
bok (acc. xác định [vui lòng chỉ định], số nhiều [vui lòng chỉ định])
- phân.