bok
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | bok | boka, boken |
Số nhiều | bøker | bøkene |
bok gđc
- Quyển sách, quyển vở.
- Jeg liker å lese bøker.
- Det står i denne boka at Vietnam har 75 millioner innbyggere.
- Forfatteren av denne boka er norsk.
- Sổ chi thu.
- å føre bøker
Từ dẫn xuất[sửa]
- (1) boksamling gđc: Tàng thư, thư viện.
- (1) kladdebok: Tập nháp.
- (1) lesebok: Sách học.
- (1) lommebok: Bóp, ví.
- (1) skrivebok: Quyển vở, vở viết.
Tham khảo[sửa]
- "bok". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Turkmen[sửa]
Danh từ[sửa]
bok (số nhiều boklar)
- phân.