bucking
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈbə.kiɳ/
Động từ
[sửa]bucking
- Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 360: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "buck" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..
Chia động từ
[sửa]buck
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to buck | |||||
Phân từ hiện tại | bucking | |||||
Phân từ quá khứ | bucked | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | buck | buck hoặc buckest¹ | bucks hoặc bucketh¹ | buck | buck | buck |
Quá khứ | bucked | bucked hoặc buckedst¹ | bucked | bucked | bucked | bucked |
Tương lai | will/shall² buck | will/shall buck hoặc wilt/shalt¹ buck | will/shall buck | will/shall buck | will/shall buck | will/shall buck |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | buck | buck hoặc buckest¹ | buck | buck | buck | buck |
Quá khứ | bucked | bucked | bucked | bucked | bucked | bucked |
Tương lai | were to buck hoặc should buck | were to buck hoặc should buck | were to buck hoặc should buck | were to buck hoặc should buck | were to buck hoặc should buck | were to buck hoặc should buck |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | buck | — | let’s buck | buck | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Danh từ
[sửa]bucking /ˈbə.kiɳ/
- Sự ăn diện.
Tham khảo
[sửa]- "bucking", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)